Có 2 kết quả:
书案 shū àn ㄕㄨ ㄚㄋˋ • 書案 shū àn ㄕㄨ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) writing desk
(2) official record
(2) official record
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) writing desk
(2) official record
(2) official record
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0